请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ sẫm
释义
đỏ sẫm
红扑扑 ; 红扑扑的 <形容脸色红。>
红青 ; 绀青 <黑里透红的颜色。>
随便看
ống cắt gió đá
ống cống
ống cứng
ống cứu hoả
ống cửa hơi
ống dây điện
ống dòm
ống dưỡng khí
ống dẫn
ống dẫn dầu
ống dẫn khí nén
ống dẫn mật
ống dẫn niệu
ống dẫn nước
ống dẫn nổ
ống dẫn tinh
ống dẫn trứng
ống dổ
ống gang đúc
ống giác
ống gió
ống giấy
ống giấy cách điện
ống giỏ
ống gạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:54:44