请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
释义 đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
 人大 <全国人民代表大会的简称。>
 đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
 人大代表
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:35:29