请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
释义
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
人大 <全国人民代表大会的简称。>
đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
人大代表
随便看
hai mặt cực đoan
hai mặt đối lập
hai nhân cách
hai nhỏ vô tư
hai năm rõ mười
hai nơi
hai phía
hai phương diện
hai tay
hai tay buông xuôi
hai tay bắt chéo sau lưng
hai thân
Ha-i-ti
Haiti
hai trăm
hai tuần nghỉ một lần
hai tầng
hai việc khác nhau
hai vợ chồng
hai ông bà
hai ý nghĩa
hai đầu
hai đầu bờ ruộng
hai đầu xương
Ha-Li-Pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:35:29