请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự kiềm chế
释义
tự kiềm chế
自持 <控制自己的欲望或情绪。>
kích động không thể tự kiềm chế.
激动得不能自持。
自禁 <控制自己的感情。>
自已 <抑制住自己的感情(多用于否定式)。>
自制 <克制自己。>
随便看
tuần du
tuần dương hạm
Tuần Giáo
tuần hoàn
tuần hoàn máu
tuần hoàn ngoài
tuần hoàn phổi
tuần hoàn ác tính
tuần hành
tuần hồi
tuần kiểm
tuần la
tuần lễ
tuần lễ nhỏ
tuần lệ
tuần nhật
tuần phiên
tuần phòng
tuần phòng bờ biển
tuần phủ
tuần san
tuần sát
tuần sơ phục
tuần tiết
tuần tiễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:22:22