请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự kiềm chế
释义
tự kiềm chế
自持 <控制自己的欲望或情绪。>
kích động không thể tự kiềm chế.
激动得不能自持。
自禁 <控制自己的感情。>
自已 <抑制住自己的感情(多用于否定式)。>
自制 <克制自己。>
随便看
bừng bừng
bừng bừng khí thế
bừng bừng trỗi dậy
bừng tỉnh
bửa
bửng
bửng lửng
bửu
bửu bối
bữa
bữa chén
bữa chén linh đình
bữa chén say sưa
bữa có bữa không
bữa cơm
bữa cơm dã ngoại
bữa cơm giao thừa
bữa cơm gia đình
bữa cơm trưa
bữa cơm tất niên
bữa cơm tối
bữa cơm đoàn viên
bữa cơm đạm bạc
bữa hôm
bữa hỗm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:06:57