请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi nơi
释义
nơi nơi
到处 ; 各处; 在在; 往往; 比比; 比比皆是 <比比; 到处, 处处。形容遍地都是。>
随便看
dư luận giới thượng lưu
dư luận phố phường
dư luận sôi nổi
dư luận xôn xao
dư lãi
dư lợi
dưng
dưng không
kiểu
kiểu buôn bán
kiểu chữ
kiểu chữ in
kiểu chữ triện
kiểu chữ viết
kiểu chữ Âu Dương Tuần
kiểu cách
kiểu cách cổ hủ
kiểu cũ
kiểu dáng
kiểu dáng quần áo
kiểu dáng Âu Tây
kiểu dáng đẹp
kiểu kết cấu
kiểu Ma-ra-tông
kiểu miền nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:47:29