请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự mình làm
释义
tự mình làm
躬亲 <亲自去做。>
私下 <自己进行, 不通过有关部门或群众的。也说私下里。>
自行 <自己(做)。>
tự mình làm
自行办理
随便看
tính trạng
tính trẻ con
tính trời
tính trời sinh
tính trừ
tính tuần hoàn
tính tình
tính tình bủn xỉn
tính tình cương trực
tính tình dịu dàng
tính tình kỳ quái
tính tình nóng nẩy
tính tình thất thường
tính tích phân
tính tạm bợ
tính tất yếu
tính tế nhị
tính tốt
tính tổng
tính tổng cộng
tính từ thấm
tính vi phân
tính vi phân tuyệt đối
tính viết
tính việc lâu dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:34