请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấu mối
释义
giấu mối
藏锋 <(书>使锋芒不外露。>
giấu mối khỏi vụng
藏锋守拙
随便看
phát nguyện
phát nguồn
phát ngôn
phát ngôn bừa bãi
phát ngôn nhân
phát nhiệt
phát nào cũng trúng mục tiêu
phát nóng
phát nương
phát nổ
phát nộ
phát phiền
phát phu
phát phì
phát phần
phát phẫn
phát phối
phát quang
phát quật
phát ra
phá trinh
phát run
phá trận
phát rồ
phát rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:27:32