请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự thừa
释义
tự thừa
自乘 <一个数自身和自身相乘, 也就是两个或两个以上相同的数相乘, 如求34(3 x 3 x 3 x 3)的运算就是自乘。>
随便看
diêm tiêu
diêm trường
diêm tuyền
diêm tương
diêm tố
diêm vàng
Diêm vương
diêm điền
diêm đài
diên tuỷ
diên đan
diêu diêu
diêu nhiên
di đà
di độc
di động
di ảnh
diếc
diếp
diềm
diềm bâu
diềm cửa
diềm khăn bàn
diềm màn
diềm áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:05:15