请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự thừa
释义
tự thừa
自乘 <一个数自身和自身相乘, 也就是两个或两个以上相同的数相乘, 如求34(3 x 3 x 3 x 3)的运算就是自乘。>
随便看
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
dấu ngắt
cậu ấy
cậy
cậy cục
cậy già lên mặt
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
cậy thân cậy thế
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
cậy tài khinh người
cậy vào
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc ké
cắm
cắm cúi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:09:35