请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự ti
释义
tự ti
妄自菲薄 <过分地看轻自己。>
自卑 <轻视自己, 认为不如别人。>
tính tự ti; mặc cảm.
自卑感
đừng để lộ ra cảm giác tự ti
不要流露自卑感
không tự mãn cũng không tự ti.
不自满, 也不自卑。
随便看
lần mò
lần nào cũng đúng
lần này
lần nữa
lần ra
lần ra manh mối
lần ra ngọn ngành
lần ra đầu mối
lần theo
lần theo dấu vết
lần thần
lần thứ hai
lần thứ nhất
lần tràng hạt
lần xuất bản
lần đầu
lần đầu làm quen
lần đầu tiên
lầu
lầu bầu
lầu canh
lầu chính
lầu các
lầu cổng thành
lầu gác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:56