请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyết lệ
释义
huyết lệ
血泪 <痛哭时眼睛里流出的血, 比喻惨痛的遭遇。>
随便看
tập tục cưới hỏi
tập tục xấu
tập tục địa phương
tập viết
tập viết chữ
tập viết thư pháp
tập viết văn
tập việc
tập võ
tập văn
tập đoàn
tập đoàn phản động
tập đoàn quân
tập đoàn tài chính
tập đoàn tư bản lũng đoạn
tập đâm lê
tập đội hình
tập ảnh
tật
tật bệnh
tật chung
tật cà lăm
tật dịch
tật khó chữa
tật khó sửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:37