请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự tin
释义
tự tin
自信 <相信自己。>
lòng tự tin
自信心
tự tin có thể hoàn thành nhiệm vụ này.
自信能够完成这个任务。
随便看
đục bỏ
đục dơ
đục khoét
đục khoét nền tảng
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:40:20