请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban đêm
释义
ban đêm
入夜 <到了晚上。>
ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
入夜灯火通明。
晚上; 晚间 <太阳落了以后到深夜以前的时间, 也泛指夜里。>
夜里; 夜来; 夜间; 夜晚 <从天黑到天亮的一段时间。>
随便看
truyền vị
truyền xa
truyền án
truyền đi
truyền điện
truyền đơn
truyền đạo
truyền đạo Cơ-đốc
truyền đạt
truyền đệ
truyền đọc
truyền đời
truyện
truyện cổ tích
truyện dài
truyện dở
truyện hư cấu
truyện ký
truyện ký có bình luận
truyện nguyên mẫu
truyện ngắn
truyện ngụ ngôn
truyện nhi đồng
truyện thần thoại
truyện tiếu lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:20:53