请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao biện
释义
bao biện
包办 <应该和有关人员一起商量合作的事, 即独自去做, 不让旁人参与。>
bao biện làm thay
包办代替。
包办代替 <对应该和有关人一起商量或一起做的事, 却独自办理, 不让旁人参与。>
随便看
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
mụ mối
mụn
mụn chọc đầu
mụn cóc
mụn cơm
mụn ghẻ
mụ người
mụn loét
mụn mủ
mụn nhọt
mụn nước
mụn vá
mụn độc
mụ o
mụp
mụ phù thuỷ
mụt
mụt mầm
mụt nhọt
mụt ruồi
mụ trùm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:38:11