请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực vật cần ít ánh sáng
释义
thực vật cần ít ánh sáng
短日照植物 <在较短的日照条件下才能发育开花的植物, 每天需要14小时以上的连续黑暗才能生长良好。如大豆、玉米等。>
随便看
tiếng xấu
tiếng đa âm
tiếng đơn
tiếng địa phương
tiếng đồn
tiếng đồng hồ
tiếng đồn không ngoa
tiếng động lớn
tiếng ợ
tiến hay lùi đều khó
tiến hoá
tiến hành
tiến hành cùng lúc
tiến hành sau
tiến hành song song
tiến hành theo chất lượng
tiến hành trên quy mô lớn
tiến kiến
tiến kích
tiến lui
tiến lên
tiến lên phía trước
tiến mạnh
tiến một lùi hai
tiến nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:45:00