请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chỉ có
释义 chỉ có
 不过 <指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。>
 tất cả chỉ có năm sáu người thôi
 一共不过五六个人。
 除非; 除去 <表示唯一的条件, 相当于'只有', 常跟'才、否则、不然'等合用。>
 chỉ có xây dựng hồ chứa nước thì mới có thể giải quyết tốt hơn vấn đề tưới tiêu.
 除非修个水库, 才能更好地解决灌溉问题。 刚 <副词, 表示勉强达到某种程度; 仅仅。>
 sáng sớm lên đường trời còn rất tối, chỉ có thể thấy ba lô của người đi trước.
 清早出发的时候天还很黑, 刚能看出前面的人的背包。 惟有; 只; 只有; 止; 徒然 <表示必需的条件(下文常用'才'或'方'呼应)。>
 chỉ có đồng tâm hiệp lực thì mới làm tốt công việc.
 只有同心协力, 才能把事情办好。
 trong nhà chỉ có một mình tôi.
 家里只我一个人。
 mọi người đều bằng lòng, chỉ có nó là không bằng lòng
 大家都愿意, 惟有他不愿意。
 chỉ có nhà này; chỉ một nhà này
 止此一家。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:15:31