请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh nghịch
释义
tinh nghịch
边式 <(装束、体态)漂亮俏皮。>
顽; 调皮 <顽皮。>
đứa trẻ tinh nghịch.
顽童。
顽皮 <(儿童、少年等)爱玩爱闹, 不听劝导。>
方
促狭 <爱捉弄人。>
随便看
đồ tế
đồ tế lễ
đồ tế nhuyễn
đồ tết
đồ tể
đồ tồi
đồ tởm lợm
đồ tử đồ tôn
đồ tựa lưng
đồ uống
đồ uống lạnh
đồ uống nóng
đồ uống rượu
đồ vong ân bội nghĩa
đồ vàng mã
đồ vá áo túi cơm
đồ vét
đồ vô dụng
đồ vô liêm sỉ
đồ vô lại
đồ vô tích sự
đồ văn hoá
đồ vũ phu
đồ vương
đồ vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:23:41