请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh nghịch
释义
tinh nghịch
边式 <(装束、体态)漂亮俏皮。>
顽; 调皮 <顽皮。>
đứa trẻ tinh nghịch.
顽童。
顽皮 <(儿童、少年等)爱玩爱闹, 不听劝导。>
方
促狭 <爱捉弄人。>
随便看
Tuyên Hoà
Tuyên Hoá
tuyên huấn
tuyên mộ
tuyên ngôn
tuyên phán
Tuyên Quang
Tuyên Thành
tuyên thề
tuyên thệ
tuyên thệ trước khi xuất quân
tuyên thị
Tuyên Thống
tuyên triệu
tuyên truyền
tuyên truyền giác ngộ
tuyên truyền giáo dục
tuyên truyền giảng giải
tuyên truyền thức tỉnh
tuyên truyền đạo thần
tuyên uý
tuyên án
tuyên án có mặt
tuyên án công khai
tuyên án vắng mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:57:41