请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ kép
释义
vỏ kép
双排架。
随便看
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
nẩy
nẩy lên
nẩy mầm
nẩy mầm lại
nẩy nhánh
nẩy nở
nẫng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:51:47