请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏng
释义
vỏng
满; 漫 <全部充实; 达到容量的极点。>
随便看
đầu cáo
đầu cùng
đầu cơ
đầu cơ chính trị
đầu cơ cổ phiếu
đầu cơ kiếm lợi
đầu cơ phá giá
đầu cơ trục lợi
đầu cơ tích trữ
đầu cơ đất
đầu cầu
đầu cắm
đầu cổ
đầu cột
đầu dây thần kinh
đầu dầu má phấn
đầu ghềnh cuối biển
đầu gió
đầu gà hơn đuôi trâu
đầu gút
đầu gối
đầu hàn
đầu hàng
đầu hàng khuất phục
đầu hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:55