请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tinh thần
释义 tinh thần
 魂 <指精神或情绪。>
 精神; 精; 灵; 神 ; 神魂; 神思; 劲; 劲儿; 劲; 劲儿 <指人的意识、思维活动和一般心理状态。>
 bộ mặt tinh thần.
 精神面貌。
 tinh thần hoảng loạn.
 精神错乱。
 gánh nặng tinh thần.
 精神上的负担。
 làm cho tinh thần hăng hái lên; phấn khởi tinh thần.
 振作精神。
 六神 <古人指主宰心、肺、肝、肾、脾、胆六脏之神, 泛指心神。>
 tinh thần bất an.
 六神不安。
 tinh thần bất an; tinh thần không ổn.
 神思不定。
 神志 <知觉和理智。>
 气 <人的精神状态。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:25