请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu Đại Dương
释义
châu Đại Dương
大洋洲 <地球上的七大洲之一, 包括澳大利亚、新西兰、密克罗尼西亚、波利尼西亚、美拉尼西亚等。>
随便看
định thức
định tinh
định trách nhiệm
định trị
định tâm
định tính
định tội
định tức
định vị
định án
định điểm
định đoạt
định đô
định đề
định ảnh
địt
địu
đọ
tuổi trẻ tài cao
tuổi trời
tuổi tác
tuổi tác và diện mạo
tuổi vàng
tuổi về già
tuổi xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:10:16