请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao dao
释义
bao dao
鞞 <刀鞘。>
随便看
giãy nẩy
giãy đành đạch
giã đám
giã ơn
gièm
gièm chê
gièm nịnh
gièm pha
gièm pha hãm hại
gièm siểm
gié
gié chân chèo
giéc-ma-ni
gié lúa
giéo giắt
Giêm-xtao-nơ
giêng
giêng hai
Giê-ru-da-lem
giò
giò bì
giò bò
giò chả
giò heo muối
giòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:42:05