请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiu nghỉu
释义
tiu nghỉu
侘 <〖侘傺〗(chàchì)失意的样子。>
怅然 <怅怅。>
tiu nghỉu quay về.
怅然而返。
低头耷脑 <(北方口语)垂头丧气的样子。>
废然 <形容消极失望的样子。>
丧气 <因事情不顺利而情绪低落。>
gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.
垂头丧气。
嗒然; 嗒 <形容懊丧的神情。>
书
傺 <侘傺。失意的样子。>
随便看
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
ống nói áp điện
ống nước
ống nước ngầm
ống nước thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:02:41