请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo dưỡng
释义
bảo dưỡng
保养; 颐养; 将养; 摄 <保护修理, 保持正常状态。>
抚育 <照管动植物, 使很好地生长。>
护养; 养护 <护理培育。>
看守 <负责守卫; 照料。>
修整 <修理使完整或整齐。>
养护 <保养修理, 使建筑物、机器等维持良好状态。>
机修 <各种机器的维修。>
随便看
không thanh mẫu
không tha thứ
không thay đổi
không theo chuẩn mực
không theo kịp
không theo luật lệ gì cả
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
không thiếu cái lạ
không thiếu được
không thiệt hại
không thoáng
không thoát được
không thoải mái
không thoả mãn
không thoả đáng
không thua
không thu hút
không thu tiền
không thuê làm nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:28:20