请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo dưỡng
释义
bảo dưỡng
保养; 颐养; 将养; 摄 <保护修理, 保持正常状态。>
抚育 <照管动植物, 使很好地生长。>
护养; 养护 <护理培育。>
看守 <负责守卫; 照料。>
修整 <修理使完整或整齐。>
养护 <保养修理, 使建筑物、机器等维持良好状态。>
机修 <各种机器的维修。>
随便看
chất bẩn
chất bốc
chất bổ
chất bổ trợ
chất bột
chất cao như núi
chất cháy
chất chính
chất chống phân huỷ
chất chống rỉ
chất chứa
chất cách điện
chất có chứa kiềm
chất có hại
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:36:18