请输入您要查询的越南语单词:
单词
tách lẻ
释义
tách lẻ
拆散 <使成套的物件分散。>
những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.
这些瓷器是整套的, 不要拆散了。
随便看
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
sa lưới
sa lầy
sa lầy tận cổ
sam
sa-ma-ri
sa mê
sa môn
sa mạc
sa mạc Gobi
sa mạc hoang vắng
sa mạc lớn
Sana
san bằng
san bằng đất
san bổ
san cải
San Francisco
sang
sang băng
sang cửa hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:15:43