请输入您要查询的越南语单词:
单词
nán lại
释义
nán lại
待; 呆; 耽搁; 羁 <停留。也作呆。>
nán lại một chút rồi đi.
待一会儿再走。
vì còn một số việc chưa làm xong, nên nán lại ở Thượng Hải thêm ba ngày nữa.
因为有些事情没办完, 在上海多耽搁了三天。 遛; 逗遛 <逗留:暂时停留。>
随便看
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
xe goòng mỏ
xe gỗ
xe hai
xe hoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:58:21