请输入您要查询的越南语单词:
单词
nán lại
释义
nán lại
待; 呆; 耽搁; 羁 <停留。也作呆。>
nán lại một chút rồi đi.
待一会儿再走。
vì còn một số việc chưa làm xong, nên nán lại ở Thượng Hải thêm ba ngày nữa.
因为有些事情没办完, 在上海多耽搁了三天。 遛; 逗遛 <逗留:暂时停留。>
随便看
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
thanh thảnh
thanh thế
thanh toán
thanh toán hết
thanh toán sổ sách
thanh toán theo thực chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:51:30