请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao lâu
释义
bao lâu
多久 <表疑问, 要多长时间。>
chẳng bao lâu
没多久。
久 <时间的长短。>
đến bao lâu rồi?
来了有多久?
随便看
khênh
khêu
khêu gan
khêu giục
khêu gợi
khêu đèn
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khía
khía cạnh
khía lá
khí a-mô-ni-ắc
khích
khích biện
khích bác
khích khuyến
khích lệ
khích nộ
khích thích
khích tướng
khích động
khí Clo
khí công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:24:23