请输入您要查询的越南语单词:
单词
tách trà lớn
释义
tách trà lớn
大碗茶 <用大碗盛装供客饮用的廉价茶水。>
随便看
thuốc hiện hình
thuốc ho
thuốc ho nước
thuốc ho viên
thuốc hoàn
thuốc hoá học
thuốc hàn
thuốc hãm hình
thuốc hít
thiệm dưỡng
thiện
thiện binh
thiện chiến
thiện chí
thiện chí giúp người
thiện chính
thiện căn
thiện cảm
thiện cử
thiện giả thiện báo
thiện hạnh
thiện hậu
thiện môn
thiện mỹ
thiện nam tín nữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:27