请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạc
释义
vạc
镬; 大铁锅 <古代的大锅。>
rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa. )
斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。
鼎; 镬 <古代煮东西用的器物, 三足两耳。>
削 <用刀斜着去掉物体的表层。>
鹭鸶 <鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等。>
随便看
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
bị thương
bị thương nặng
bị thương đổ máu
bị thẩm vấn
bị thịt
bị tiêu diệt
bịt kín
bịt miệng
bịt mắt
bịt mắt bắt chim
bịt mắt bắt dê
bịt mồm
bịt mồm bịt miệng
bịt mồm khoá miệng
bị trách
bị trách móc
bị trúng nắng
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:42:04