请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạc
释义
vạc
镬; 大铁锅 <古代的大锅。>
rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa. )
斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。
鼎; 镬 <古代煮东西用的器物, 三足两耳。>
削 <用刀斜着去掉物体的表层。>
鹭鸶 <鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等。>
随便看
chưa chắc
chưa chừng
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
chưa hề có
chưa học bò đã lo học chạy
chưa khai hoá
chưa khâu vải
chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
chưa kết luận được
chưa kịp
chưa lâm trận đã bỏ chạy
chưa nghĩ tới
chưa nói đến
chưa nạp
chưa nặn bụt đã nặn bệ
chưa qua sông đã đấm bồi vào sóng
chưa quen
chưa quyết được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:22