请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gián đoạn
释义
không gián đoạn
无间 <不间断。>
sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
他每天早晨练太极拳, 寒暑无间。
随便看
rượu và thức ăn
rượu và đồ nhắm
rượu và đồ ăn
rượu whisky
rượu xái
rượu Đỗ Khang
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
rạc
Rạch Giá
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:45:58