请输入您要查询的越南语单词:
单词
không giải quyết vấn đề then chốt
释义
không giải quyết vấn đề then chốt
隔靴搔痒 <比喻说话作文等不中肯, 没有抓住解决问题的关键。>
随便看
ầm lên
ầm vang
ầm ì
ầm ĩ
ầm ĩ vang trời
ầm ầm
ầm ầm sóng dậy
ầm ỹ
ầy
ẩm
ẩm hận
ẩm lại
ẩm phước
ẩm sì
ẩm sì sì
ẩm thấp
ẩm thực
ẩm xìu
ẩm đồ
ẩm ướt
ẩm ẩm
ẩm ỉu
ẩn
ẩn bên trong
ẩn bí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:10:22