请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao phủ
释义
bao phủ
笼罩 <像笼子似地罩在上面。>
sương mù bao phủ mặt hồ.
晨雾笼罩在湖面上。
迷漫 <漫天遍地, 茫茫一片, 看不分明。>
mây mù bao phủ.
烟雾迷漫。
弥漫 <(烟尘、雾气、水等)充满; 布满。>
遮盖; 遮掩; 俯盖; 覆压; 遮掩; 遮蔽。
随便看
phân bón tác dụng chậm
phân bón vi sinh vật
phân bón vô cơ
phân bón vụ xuân
phân bùn
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân cao thấp
phân chia
phân chia khu vực
phân chia tang vật
phân chia thời kỳ
phân chuồng
phân chất
phân cách
phân câu
phân có hiệu quả nhanh
phân công
phân công nhau
phân công quản lý
phân công xã hội
phân cư
phân cảnh
phân cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:24:01