请输入您要查询的越南语单词:
单词
chặn cướp
释义
chặn cướp
拦劫 <拦住并抢劫。>
chặn cướp thương thuyền.
拦劫商船。
giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.
半路遭遇匪徒拦劫。
随便看
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
ét
ét-xăng
ét-xăng thơm
é tía
é é
ê
ê a
ê chề
ê-cu
ê hề
ê-ke
ê-kíp
êm
êm bụng
êm chuyện
êm dịu
êm như ru
êm ru
êm tai
êm thấm
êm xuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:49:12