请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chặn cướp
释义 chặn cướp
 拦劫 <拦住并抢劫。>
 chặn cướp thương thuyền.
 拦劫商船。
 giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.
 半路遭遇匪徒拦劫。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:32:15