请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẹn sữa
释义
đẹn sữa
鹅口疮 <病, 患者多为幼儿, 病原体是鹅口疮菌, 症状是口腔黏膜发红并形成白膜。>
随便看
lom khom
lom lom
lo mưu
lon
London
Long
Long An
lo ngay ngáy
Long Biên
long bong
long bàng hổ cứ
long bào
long cung
long câu
long cốt
long cổn
long diên hương
long giá
lo nghĩ
Long Hải
Long Khánh
long lanh
long lanh nước
long lân qui phụng
long mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:26