请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẹn
释义
đẹn
鹅口疮 <病, 患者多为幼儿, 病原体是鹅口疮菌, 症状是口腔黏膜发红并形成白膜。>
小儿烂舌症。
随便看
thuốc có tính nhiệt
thuốc cấp cứu
thuốc cầm màu
thuốc cầm máu
thuốc DDT
thuốc diệt cỏ
thuốc dán
thuốc dạng sữa
thuốc dấu
thuốc dịu
thuốc dịu đau
thuốc giun
thuốc giun ngọt
thuốc giải nhiệt
thuốc giải độc
thuốc gây mê
thuốc gây nôn
thuốc gò
thuốc hay
thuốc hiện hình
thuốc ho
thuốc ho nước
thuốc ho viên
thuốc hoàn
thuốc hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:18