请输入您要查询的越南语单词:
单词
tục ngữ
释义
tục ngữ
口号 <指打油诗、顺口溜或俗谚之类。>
俗语; 俗话; 俗话儿 <通俗并广泛流行的定型的语句, 简练而形象化, 大多数是劳动人民创造出来的, 反映人民的生活经验和愿望。如:天下无难事, 只怕有心人。也叫俗话。>
随便看
không đúng điệu
không được
không được gì
không được như
không được như ý
không được nói chen vào
không được phép
không được ra khỏi phạm vi quy định
không được việc
không được việc gì
không được xía vào
không đạt
không đạt chất lượng
không đạt tiêu chuẩn
không đạt yêu cầu
không đạt được
không đạt được sản lượng
không đầu không đuôi
không đầy
không đầy đủ
không đậu
không đắc lực
không đẹp mặt
không đếm xỉa
không đếm xỉa tới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:18