请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt điều
释义
đặt điều
编; 捏造 <假造事实。>
đặt điều nói láo; bịa chuyện vu vơ
编了一套瞎话。
谰言 <诬赖的话; 没有根据的话。>
đặt điều mà không biết xấu hổ.
无耻谰言。
捏合 <凭空虚造; 捏造(多见于早期白话)。>
炮制 <泛指编造; 制订(贬义)。>
诌 <编造(言辞)。>
xem
đặt chuyện
随便看
đại công nghiệp
đại công quốc
đại cương
đại cẩu
đại cố
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
đại diện lâm thời
đại diện ngoại giao
đại diện toàn quyền
đại doanh
đại dương
đại dụng
đại gia
đại giang
đại gian đại ác
đại gia tộc
đại gia đình
đại giá
đại hiến chương
đại hiền
đại hiệp tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:34:00