请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn miếng trả miếng
释义
ăn miếng trả miếng
以眼还眼, 以牙还牙 <比喻用对方所使用的手段还击对方。>
như
ăn miếng giả miếng
随便看
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
ăn quẩn
ăn quỵt
đôn đốc
đôn đốc tác chiến
đô thành
đô thị
đô thị có nhiều người nước ngoài ở
đô đốc
đù
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa cợt suồng sã
đùa dai
đùa gió trêu trăng
đùa giỡn
đùa giỡn với đời
đùa nghịch
đùa trêu
đùa vui
đùa vui ồn ào
đùi
đùi non
đùm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:09:40