请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn mận trả đào
释义
ăn mận trả đào
谚
投桃报李 <他送给我桃儿, 我拿李子回送他(《诗经·大雅·抑》:'投我以桃, 报之以李')。比喻友好往来。>
như
ăn miếng chả, trả miếng nem
;
ăn miếng trả miếng
随便看
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
điện tử dương
điện tử học
điện tử học vô tuyến
điện tử sơ cấp
điện tử thứ cấp
điện tử âm
điện văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:03