请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn nói vụng về
释义
ăn nói vụng về
笨口拙舌 <嘴笨; 没有口才。>
露怯 <因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。>
嘴笨 <不善于说话。>
anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
他嘴笨, 有话说不出来。
随便看
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
làm bộ làm tịch
hoàn cảnh
hoàn cảnh bi thảm
hoàn cảnh gia đình
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
hoàn cảnh xấu
hoàn cầu
hoàn dương
hoàng
hoàng anh
hoàng ban
hoàng bào
hoàng bá
Hoàng Bì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:46