请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn nói vụng về
释义
ăn nói vụng về
笨口拙舌 <嘴笨; 没有口才。>
露怯 <因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。>
嘴笨 <不善于说话。>
anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
他嘴笨, 有话说不出来。
随便看
sinh viên sắp ra trường
sinh vật
sinh vật biển
sinh vật cổ
sinh vật hải dương
sinh vật học
sinh vật trôi nổi
sinh đẻ
sinh đẻ bằng bào thai
sinh đẻ sớm
sinh đồ
sinh động
sinh động như thật
Sioux Falls
si tình
siêng học
siêng năng
siêng sắn
siêng ăn nhác làm
siêu
siêu cao thế
siêu cao tần
siêu cao áp
siêu chi
siêu chính trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:09:12