请输入您要查询的越南语单词:
单词
tục bới đầu
释义
tục bới đầu
开脸 <旧 俗, 女子临出嫁改变头发的梳妆样式, 去 净脸和 脖子上的寒毛, 修齐鬓角, 叫做开脸。>
随便看
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
úa vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:54:56