请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn năn
释义
ăn năn
懊悔; 悔恨 <做错了事或说错了话, 心里自恨不该这样。>
悔改; 改悔 <认识错误并加以改正。>
悔过 <承认并追悔自己的错误。>
悔罪 <悔恨自己的罪恶。>
追悔 <追溯以往, 感到悔恨。>
随便看
toạ hoá
toạ hưởng kỳ thành
toạ hạ
toại
toại chí
toại nguyện
toại tâm
toạ lạc
toạ sơn quan hổ đấu
toạ thiền
toạ thực sơn băng
toạ đàm
toạ độ cong
toạ độ hoàng đạo
toạ độ không gian
toạ độ nhật tâm
toạ độ thiên hà
toạ độ thẳng góc
toạ độ tiếp tuyến
toạ độ tuyệt đối
toạ độ xiên góc
toạ độ xích đạo
toạ độ Đê-các
toạ độ đẳng cấp
toả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:32:00