请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn năn
释义
ăn năn
懊悔; 悔恨 <做错了事或说错了话, 心里自恨不该这样。>
悔改; 改悔 <认识错误并加以改正。>
悔过 <承认并追悔自己的错误。>
悔罪 <悔恨自己的罪恶。>
追悔 <追溯以往, 感到悔恨。>
随便看
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt lượng thừa
nhiệt lực
nhiệt lực học
nhiệt nghiệm
nhiệt năng
nhiệt phản ứng
nhiệt thành
nhiệt tình
nhiệt tình chu đáo
nhiệt tình vì lợi ích chung
nhiệt tình với khách
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:26:17