请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn quen bén mùi
释义
ăn quen bén mùi
谚
吃惯了嘴, 溜惯了腿。
随便看
Ung Chính
ung dung
ung dung mưu tính
ung dung ngoài vòng pháp luật
ung dung tự tại
Ung Giang
Ung kịch
ung mục
ung nhọt
ung thư
ung thư biểu mô
ung thư gan
ung thư máu
ung thư phổi
ung thư vú
ung độc
u nhàn
u nhã
u nhọt
United Arab Emirates
United Kingdom
United States
UNSC
u nu úc núc
u-ran
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:48:49