请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo quán
释义
báo quán
xem
toà soạn
随便看
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
bị tai ương
bịt bùng
bịt cửa lại
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
bị thương
bị thương nặng
bị thương đổ máu
bị thẩm vấn
bị thịt
bị tiêu diệt
bịt kín
bịt miệng
bịt mắt
bịt mắt bắt chim
bịt mắt bắt dê
bịt mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:55:57