请输入您要查询的越南语单词:
单词
uốn nắn
释义
uốn nắn
补偏救弊 <《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊。"指弥补偏差疏漏, 纠正缺点错误。>
惩戒 <通过处罚来警戒。>
矫正; 纠; 纠正 <改正(思想、行动、办法等方面的缺点、错误)。>
uốn nắn phát âm.
矫正发音。
uốn nắn.
纠偏。
纠偏 <纠正偏向或偏差。>
指正; 匡正 <指出错误, 使之改正。>
随便看
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
giấy tiền vàng bạc
giấy tráng kim
giấy tráng phim
giấy tráng ảnh
giấy trắng
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:49:27