请输入您要查询的越南语单词:
单词
uốn nắn
释义
uốn nắn
补偏救弊 <《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊。"指弥补偏差疏漏, 纠正缺点错误。>
惩戒 <通过处罚来警戒。>
矫正; 纠; 纠正 <改正(思想、行动、办法等方面的缺点、错误)。>
uốn nắn phát âm.
矫正发音。
uốn nắn.
纠偏。
纠偏 <纠正偏向或偏差。>
指正; 匡正 <指出错误, 使之改正。>
随便看
nghề nghiệp hiện tại
nghề nghiệp tự do
nghề ngỗng
nghề nông
nghề phục vụ người nước ngoài
nghề rèn
nghề sinh sống
nghề sơn
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:20:36