请输入您要查询的越南语单词:
单词
uốn ván
释义
uốn ván
破伤风 <急性传染病, 病原体是破伤风杆菌, 从伤口侵入体内, 症状是面部肌肉先发生痉挛, 牙关紧闭, 角弓反张, 后来全身肌肉痉挛, 呼吸困难, 以致死亡。>
随便看
phản ứng bản năng
phản ứng dây chuyền
phản ứng dị ứng
phản ứng hoá học
phản ứng hạt nhân
phản ứng nguyên tử
phản ứng nhanh
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
phảy
phấn
phấn chèo
phấn chí
phấn chấn
phấn chấn tự lập
phấn hoa
phấn hoa phát tán
phấn hương
phấn hồng
phấn khích
phấn khởi
phấn khởi thẳng tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:41