请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tư cách
释义 tư cách
 名义 <做某事时用来作为依据的名称或称号。>
 tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
 我以共青团员的名义向组织保证, 一定提前完成任务。 身分 <(人)在社会上或法律上的地位。>
 资; 资格 <从事某种活动所应具备的条件、身份等。>
 kiểm tra tư cách
 审查资格
 xoá bỏ tư cách
 取消资格
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:25