释义 |
tư cách | | | | | | 名义 <做某事时用来作为依据的名称或称号。> | | | tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn. | | 我以共青团员的名义向组织保证, 一定提前完成任务。 身分 <(人)在社会上或法律上的地位。> | | | 资; 资格 <从事某种活动所应具备的条件、身份等。> | | | kiểm tra tư cách | | 审查资格 | | | xoá bỏ tư cách | | 取消资格 |
|