请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghị hội
释义
nghị hội
议会 <某些国家的最高立法机关, 一般由上、下两院组成。议会成员由选举产生。也叫议院。也叫国会。>
随便看
bỏ quyền
bỏ quách
bỏ quá cho
bỏ quên
bỏ quăng
bỏ rơi
bỏ rọ
bỏ sang một bên
bỏ sót
bỏ số lẻ
bỏ sừ
bỏ thi
bỏ thuốc độc
bỏ thây
bỏ thõng
bỏ thăm
bỏ thầu
bỏ trốn
bỏ trống
bỏ tà quy chánh
bỏ tù
bỏ túi
bỏ tối theo sáng
bỏ tới bỏ lui
bỏ việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:21:49