请输入您要查询的越南语单词:
单词
đăng báo
释义
đăng báo
登报 <在报纸上刊载。>
见报 <在报纸上刊登出来。>
刊载 <在报纸刊物上登载。>
上报 <刊登在报纸上。>
việc làm gương mẫu của bác Trương đã được đăng báo rồi.
老张的模范事迹已经上了报了。 照登 <文稿、信件等不加修改地刊载。>
thư đến đăng báo.
来函照登。
随便看
tình tiết vụ án
tình trong như đã mặt ngoài còn e
tình trường
tình trạng bi thảm
tình trạng bình thường
tình trạng bệnh
tình trạng cũ
tình trạng cấp bách
tình trạng hỗn loạn
tình trạng khó khăn về tài chính
tình trạng quẫn bách
tình trạng vết thương
tình tứ
tình tựa keo sơn
tình vợ chồng
tình xưa
tình yêu
tình yêu cuồng nhiệt
tình yêu nam nữ
tình yêu nhân loại
tình yêu trai gái
tình yêu tuổi hoàng hôn
tình yêu và hôn nhân
tình yêu vụng trộm
tình yêu xế bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:36