请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiều lần phạm tội
释义
nhiều lần phạm tội
累犯 <指被判处有期徒刑以上刑罚。服刑完毕或者赦免后, 在一定期限内又犯必须判处有期徒刑以上刑罚的人。>
随便看
ngoáo ộp
ngoáp
ngoáy
ngoã
ngoã tùng
ngoé
ngoém
ngoé ngoé
ngoéo
ngoéo tay
ngoăn ngoeo
ngoạ
ngoạ bệnh
ngoạch
ngoại
ngoại bang
ngoại biên
ngoại chứng
ngoại công
ngoại cảng
ngoại cảnh
ngoại cỡ
ngoại diên
ngoại giao đoàn
ngoại giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:32:07