请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiều loại
释义
nhiều loại
多样 <多种样式。>
nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
多种多样。
繁多 <(种类)多; 丰富。>
三六九等 <许多等级, 种种差别。>
什 <多种的; 杂样的。>
随便看
điểm thắt gút
điểm thời gian
điểm tiếp xúc
điểm tiệm cận
điểm trang
điểm trúng
điểm tâm
điểm tâm sáng
điểm tô
điểm tướng
điểm tập kết hàng
điểm tập trung
điểm tối
điểm tốt
điểm tới hạn
điểm tựa
điểm viễn nhật
điểm viễn địa
điểm vàng
điểm vô cực
điểm xa mặt trời nhất
điểm xa trái đất nhất
điểm xuyết
điểm xuân phân
điểm xuất phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:04:06