请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn vị
释义
đơn vị
单位 <计量事物的标准量的名称。如厘米为计算长度的单位, 克为计算质量的单位, 秒为计算时间的单位等。>
đőn
vị trực thuộc
直属单位
单位 ; 机构 <指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门。>
家 <借指部队或机关中某个成员工作的处所。>
tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc tiểu đoàn trưởng không có ở đơn vị.
我找到营部, 刚好营长不在家。
随便看
ngoạn mục
ngoạn thưởng
ngoảnh
ngoảnh lại
ngoảnh mặt làm ngơ
ngoảnh mặt làm thinh
Phi-ních
phi nước đại
phi phàm
phi pháp
phi quân sự
phi tang
phi thiềm tẩu bích
phi thuyền
phi thuyền vũ trụ
phi thân
phi thường
phi tinh thể
phi tiêu
phi trên nóc nhà
phi trình
phi trường
phi trưởng
phi tần
phi tặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:42:22